silica glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silica glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silica glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silica glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silica glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính thạch anh

    hóa học & vật liệu:

    thủy tinh silic oxit