silica gel absorption system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silica gel absorption system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silica gel absorption system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silica gel absorption system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
silica gel absorption system
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) lạnh hấp thụ silicagen
hệ thống lạnh hấp thụ silicagel
Từ liên quan
- silica
- silicate
- silicated
- silica gel
- silicafume
- silication
- silica chip
- silica dust
- silica sand
- silica scum
- silica tube
- silicalcite
- silicasille
- silicatosis
- silica brick
- silica flour
- silica glass
- silica cement
- silica pebble
- silica powder
- silicate slag
- silica coating
- silica content
- silica gel bed
- silicate paint
- silica abrasive
- silica additive
- silicate cotton
- silica sandstone
- silica scum line
- silicate macadam
- silicate modulus
- silicate of soda
- silicate concrete
- silicate painting
- silicate chemistry
- silicate formation
- silicated soilbase
- silica-alumina ratio
- silica-aluminum ratio
- silica gel dehumidifier
- silicate disintegration
- silicate-concrete mixture
- silica gel dehumidification
- silica gel absorption system
- silica gel absorption purifier
- silica gel absorption refrigeration