silica gel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silica gel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silica gel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silica gel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silica gel

    * kỹ thuật

    chất hút ẩm

    silicagen

    hóa học & vật liệu:

    gen silic

    điện lạnh:

    silicagel

    xây dựng:

    silicagen (chất chống ẩm)

    thực phẩm:

    silicagen (khử ẩm)

    điện:

    xilicagel (hạt hút ẩm bằng SiO2)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silica gel

    a porous form of silica that is highly absorbent