silicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicate.

Từ điển Anh Việt

  • silicate

    /'silikit/

    * danh từ

    Silicat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    silicat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silicate

    a salt or ester derived from silicic acid