silicated soilbase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicated soilbase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicated soilbase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicated soilbase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicated soilbase

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nền đất silicat hóa