silicate disintegration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silicate disintegration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silicate disintegration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silicate disintegration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silicate disintegration

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phân hủy silicat