silenced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silenced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silenced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silenced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • silenced

    reduced to silence

    the silenced crowd waited expectantly

    Antonyms: unsilenced

    Similar:

    hush: cause to be quiet or not talk

    Please silence the children in the church!

    Synonyms: quieten, silence, still, shut up, hush up

    Antonyms: louden

    silence: keep from expression, for example by threats or pressure

    All dissenters were silenced when the dictator assumed power

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).