shy person nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shy person nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shy person giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shy person.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shy person

    someone who shrinks from familiarity with others

    Synonyms: shrinking violet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).