shy away from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shy away from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shy away from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shy away from.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shy away from

    avoid having to deal with some unpleasant task

    I shy away from this task

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).