shylock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shylock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shylock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shylock.
Từ điển Anh Việt
shylock
/'ʃailɔk/
* danh từ
kẻ cho vay nặng lãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shylock
a merciless usurer in a play by Shakespeare
Similar:
usurer: someone who lends money at excessive rates of interest
Synonyms: loan shark, moneylender