shipping ton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipping ton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping ton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping ton.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipping ton

    * kinh tế

    tấn cước

    tấn vận tải biển

    tấn xếp tải

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tấn lớn

    tấn vận tải biển