shipping company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipping company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping company.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shipping company
* kinh tế
công ty hàng hải
công ty tàu biển
công ty vận tải biển
xí nghiệp vận tải
xí nghiệp vận tải bộ
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
công ty vận tải biển
hãng hàng hải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shipping company
a company that provides shipping services
Từ liên quan
- shipping
- shipping fee
- shipping ore
- shipping ton
- shipping bill
- shipping card
- shipping case
- shipping date
- shipping dock
- shipping lane
- shipping line
- shipping mark
- shipping note
- shipping port
- shipping room
- shipping unit
- shipping zone
- shipping-bill
- shipping agent
- shipping cargo
- shipping clerk
- shipping fever
- shipping goods
- shipping order
- shipping place
- shipping point
- shipping route
- shipping space
- shipping terms
- shipping trade
- shipping truck
- shipping-agent
- shipping agency
- shipping clause
- shipping cooler
- shipping market
- shipping master
- shipping office
- shipping permit
- shipping policy
- shipping report
- shipping sample
- shipping shares
- shipping weight
- shipping-master
- shipping-office
- shipping address
- shipping charges
- shipping company
- shipping invoice