shipping ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipping ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping ore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipping ore

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quặng thương phẩm