shipping bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shipping bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping bill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shipping bill
* kinh tế
giấy (cho phép chất) chở hàng hóa
giấy khai hải quan tên và quy cách hàng tái xuất khẩu
giấy khai tái hóa xuất
giấy khai tái xuất
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giấy khai tái xuất
Từ liên quan
- shipping
- shipping fee
- shipping ore
- shipping ton
- shipping bill
- shipping card
- shipping case
- shipping date
- shipping dock
- shipping lane
- shipping line
- shipping mark
- shipping note
- shipping port
- shipping room
- shipping unit
- shipping zone
- shipping-bill
- shipping agent
- shipping cargo
- shipping clerk
- shipping fever
- shipping goods
- shipping order
- shipping place
- shipping point
- shipping route
- shipping space
- shipping terms
- shipping trade
- shipping truck
- shipping-agent
- shipping agency
- shipping clause
- shipping cooler
- shipping market
- shipping master
- shipping office
- shipping permit
- shipping policy
- shipping report
- shipping sample
- shipping shares
- shipping weight
- shipping-master
- shipping-office
- shipping address
- shipping charges
- shipping company
- shipping invoice