shipping space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipping space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipping space

    * kinh tế

    dung tích chất hàng

    dung tích xếp hàng

    khoảng trống khoang tàu