shipping-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipping-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipping-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipping-bill.

Từ điển Anh Việt

  • shipping-bill

    /'ʃipiɳbil/

    * danh từ

    giấy biên nhận chở hàng