secretary of veterans affairs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretary of veterans affairs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretary of veterans affairs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretary of veterans affairs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretary of veterans affairs

    the person who holds the secretaryship of the Department of Veterans Affairs

    Bush appointed Edward J. Derwinski as the first Secretary of Veterans Affairs

    the position of the head of the Department of Veterans Affairs

    the post of Secretary of Veterans Affairs was created in 1989

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).