secretary of the treasury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretary of the treasury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretary of the treasury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretary of the treasury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretary of the treasury

    the person who holds the secretaryship of the Treasury Department

    Alexander Hamilton was the first Secretary of the Treasury

    Synonyms: Treasury Secretary

    the position of the head of the Treasury Department

    the position of Treasury Secretary was created in 1789

    Synonyms: Treasury Secretary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).