secretary of transportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretary of transportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretary of transportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretary of transportation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretary of transportation

    the person who holds the secretaryship of the Department of Transportation

    Johnson appointed Alan S. Boyd as the first Transportation Secretary

    Synonyms: Transportation Secretary

    the position of the head of the Department of Transportation

    the post of Transportation Secretary was created in 1966

    Synonyms: Transportation Secretary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).