secretary of the navy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secretary of the navy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretary of the navy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretary of the navy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secretary of the navy
head of a former executive department; combined with the War Secretary to form the Defense Secretary in 1947
Synonyms: Navy Secretary
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- secretary
- secretaryship
- secretary bird
- secretary-bird
- secretary of war
- secretary general
- secretary-general
- secretary of labor
- secretary of state
- secretary of energy
- secretary of defense
- secretary of commerce
- secretary of the navy
- secretary of education
- secretary of agriculture
- secretary of the interior
- secretary of the treasury
- secretary of transportation
- secretary of veterans affairs
- secretary of commerce and labor
- secretary of health and human services
- secretary of health education and welfare
- secretary of housing and urban development
- secretary of state for the home department