secretary of the navy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secretary of the navy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secretary of the navy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secretary of the navy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • secretary of the navy

    head of a former executive department; combined with the War Secretary to form the Defense Secretary in 1947

    Synonyms: Navy Secretary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).