seaside centaury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seaside centaury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seaside centaury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seaside centaury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seaside centaury

    a variety of centaury found at the seaside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).