saudi arabian riyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saudi arabian riyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saudi arabian riyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saudi arabian riyal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saudi arabian riyal
the basic unit of money in Saudi Arabia
Synonyms: riyal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).