saudi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saudi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saudi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saudi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saudi

    a native or inhabitant of Saudi Arabia

    Synonyms: Saudi Arabian

    Similar:

    saudi-arabian: of or relating to Saudi Arabia or its people

    the Saudi-Arabian desert

    the Saudi royal family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).