saudi arabia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saudi arabia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saudi arabia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saudi arabia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saudi arabia

    * kinh tế

    Ả Rập Xê-út

    Ả Rập Xê-út (thủ đô: Mecca và Riyadh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saudi arabia

    an absolute monarchy occupying most of the Arabian Peninsula in southwest Asia; vast oil reserves dominate the economy

    Synonyms: Kingdom of Saudi Arabia