riyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riyal.
Từ điển Anh Việt
riyal
* danh từ
đơn vị tiền ở Đubai và Qatar
đơn vị tiền ở A rập Xê út và nước Cộng hoà A rập Yêmen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riyal
Similar:
saudi arabian riyal: the basic unit of money in Saudi Arabia
qatari riyal: the basic unit of money in Qatar