qatari riyal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
qatari riyal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qatari riyal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qatari riyal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
qatari riyal
the basic unit of money in Qatar
Synonyms: riyal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).