qatari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qatari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qatari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qatari.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qatari

    a native or inhabitant of Qatar

    Synonyms: Katari

    of or concerning Qatar or its inhabitants

    the Qatari ruling family

    Qatari oil wells

    Synonyms: Katari

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).