rolling paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling paper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rolling paper

    Similar:

    cigarette paper: a strong tissue paper that burns evenly and is sufficiently porous to control the burning of the tobacco in a cigarette

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).