rolling bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rolling bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling bearing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rolling bearing
* kỹ thuật
bạc đạn
ổ lăn
vòng bi
xây dựng:
gối tựa kiểu con lăn
vật lý:
ô chống ma sát
Từ liên quan
- rolling
- rolling in
- rolling-up
- rolling pin
- rolling-pin
- rolling ball
- rolling door
- rolling gate
- rolling load
- rolling mill
- rolling over
- rolling plat
- rolling pole
- rolling rate
- rolling wave
- rolling weir
- rolling work
- rolling-fire
- rolling-mill
- rolling angel
- rolling chair
- rolling crack
- rolling curve
- rolling cycle
- rolling hitch
- rolling lever
- rolling meter
- rolling noise
- rolling paper
- rolling speed
- rolling stock
- rolling width
- rolling-stock
- rollingbridge
- rolling budget
- rolling center
- rolling circle
- rolling launch
- rolling moment
- rolling motion
- rolling radius
- rolling screen
- rolling-bridge
- rolling account
- rolling bearing
- rolling contact
- rolling country
- rolling crusher
- rolling curtain
- rolling element