rolling bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling bearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolling bearing

    * kỹ thuật

    bạc đạn

    ổ lăn

    vòng bi

    xây dựng:

    gối tựa kiểu con lăn

    vật lý:

    ô chống ma sát