rolling mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rolling mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rolling mill
* kinh tế
xưởng cán kim loại
* kỹ thuật
máy cán
máy cán thép hình
máy dát
xây dựng:
bộ trục cán
nhà máy cán thép
xưởng dát
cơ khí & công trình:
xưởng cán
toán & tin:
xưởng dát, máy dát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rolling mill
steel mill where metal is rolled into sheets and bars
Từ liên quan
- rolling
- rolling in
- rolling-up
- rolling pin
- rolling-pin
- rolling ball
- rolling door
- rolling gate
- rolling load
- rolling mill
- rolling over
- rolling plat
- rolling pole
- rolling rate
- rolling wave
- rolling weir
- rolling work
- rolling-fire
- rolling-mill
- rolling angel
- rolling chair
- rolling crack
- rolling curve
- rolling cycle
- rolling hitch
- rolling lever
- rolling meter
- rolling noise
- rolling paper
- rolling speed
- rolling stock
- rolling width
- rolling-stock
- rollingbridge
- rolling budget
- rolling center
- rolling circle
- rolling launch
- rolling moment
- rolling motion
- rolling radius
- rolling screen
- rolling-bridge
- rolling account
- rolling bearing
- rolling contact
- rolling country
- rolling crusher
- rolling curtain
- rolling element