rolling mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling mill.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolling mill

    * kinh tế

    xưởng cán kim loại

    * kỹ thuật

    máy cán

    máy cán thép hình

    máy dát

    xây dựng:

    bộ trục cán

    nhà máy cán thép

    xưởng dát

    cơ khí & công trình:

    xưởng cán

    toán & tin:

    xưởng dát, máy dát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rolling mill

    steel mill where metal is rolled into sheets and bars