rolling cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolling cycle

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chu kỳ cán