rolling circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolling circle

    * kỹ thuật

    vòng tròn chia

    vòng tròn lăn

    vòng tròn sinh

    xây dựng:

    vành quay (ở mép sân khấu)

    giao thông & vận tải:

    vòng lăn (bánh xe)