rolling ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolling ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolling ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolling ball.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rolling ball

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bị xoay (ở chuột máy tính)