rocket to success (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocket to success (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocket to success (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocket to success (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rocket to success (to...)
* kinh tế
đạt được thành công tới tấp
Từ liên quan
- rocket
- rocketer
- rocketry
- rocketeer
- rocket base
- rocket fuel
- rocket cress
- rocket range
- rocket salad
- rocket engine
- rocket firing
- rocket-boosted
- rocket-powered
- rocket engineer
- rocket larkspur
- rocket launcher
- rocket launching
- rocket scientist
- rocket-propelled
- rocket propellant
- rocket propellent
- rocket propulsion
- rocket to success (to...)