rocket scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocket scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocket scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocket scientist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rocket scientist
a clever thinker
you do not have to be a rocket scientist to figure that out
Similar:
rocket engineer: an engineer who builds and tests rockets
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rocket
- rocketer
- rocketry
- rocketeer
- rocket base
- rocket fuel
- rocket cress
- rocket range
- rocket salad
- rocket engine
- rocket firing
- rocket-boosted
- rocket-powered
- rocket engineer
- rocket larkspur
- rocket launcher
- rocket launching
- rocket scientist
- rocket-propelled
- rocket propellant
- rocket propellent
- rocket propulsion
- rocket to success (to...)