rocket engine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rocket engine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocket engine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocket engine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rocket engine

    Similar:

    rocket: a jet engine containing its own propellant and driven by reaction propulsion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).