rocket firing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rocket firing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rocket firing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rocket firing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rocket firing
the launching of a rocket or missile under its own power
Synonyms: rocket launching
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rocket
- rocketer
- rocketry
- rocketeer
- rocket base
- rocket fuel
- rocket cress
- rocket range
- rocket salad
- rocket engine
- rocket firing
- rocket-boosted
- rocket-powered
- rocket engineer
- rocket larkspur
- rocket launcher
- rocket launching
- rocket scientist
- rocket-propelled
- rocket propellant
- rocket propellent
- rocket propulsion
- rocket to success (to...)