rewarding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rewarding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rewarding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rewarding.

Từ điển Anh Việt

  • rewarding

    /ri'wɔ:diɳ/

    * tính từ

    đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm vụ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rewarding

    providing personal satisfaction

    a rewarding career as a paramedic

    Antonyms: unrewarding

    Similar:

    honor: bestow honor or rewards upon

    Today we honor our soldiers

    The scout was rewarded for courageous action

    Synonyms: honour, reward

    Antonyms: dishonor

    reinforce: strengthen and support with rewards

    Let's reinforce good behavior

    Synonyms: reward

    reward: act or give recompense in recognition of someone's behavior or actions

    Synonyms: repay, pay back