retaining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining.

Từ điển Anh Việt

  • retaining

    * danh từ

    sự giữ lại, sự duy trì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retaining

    * kỹ thuật

    bảo trì

    duy trì

    giữ

    lấy lại

    tiếp tục