retaining wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retaining wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining wall.
Từ điển Anh Việt
retaining wall
/ri'teiniɳ'wɔ:l/
* danh từ
tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retaining wall
* kỹ thuật
tường chắn
tường chắn đất
tường đỡ
tường hồi
xây dựng:
công trình hồ bờ
tường giữ
hóa học & vật liệu:
vách giữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retaining wall
a wall that is built to resist lateral pressure (especially a wall built to prevent the advance of a mass of earth)
Từ liên quan
- retaining
- retaining dam
- retaining fee
- retaining nut
- retaining dike
- retaining pawl
- retaining plug
- retaining rail
- retaining ring
- retaining wage
- retaining wall
- retaining wing
- retaining catch
- retaining force
- retaining frame
- retaining plate
- retaining valve
- retaining roller
- retaining soring
- retaining spring
- retaining washer
- retaining contact
- retaining crib wall
- retaining curb wall
- retaining structure
- retaining ring groove
- retaining valve bracket
- retaining wall foundation
- retaining wall with a broken back