retaining pawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retaining pawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining pawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining pawl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retaining pawl
* kỹ thuật
bánh cóc
vấu hãm
vầu tỳ
Từ liên quan
- retaining
- retaining dam
- retaining fee
- retaining nut
- retaining dike
- retaining pawl
- retaining plug
- retaining rail
- retaining ring
- retaining wage
- retaining wall
- retaining wing
- retaining catch
- retaining force
- retaining frame
- retaining plate
- retaining valve
- retaining roller
- retaining soring
- retaining spring
- retaining washer
- retaining contact
- retaining crib wall
- retaining curb wall
- retaining structure
- retaining ring groove
- retaining valve bracket
- retaining wall foundation
- retaining wall with a broken back