retaining dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retaining dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining dam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retaining dam
* kỹ thuật
đập giữ nước
đập lòng sông
đập nước
ụ chắn
Từ liên quan
- retaining
- retaining dam
- retaining fee
- retaining nut
- retaining dike
- retaining pawl
- retaining plug
- retaining rail
- retaining ring
- retaining wage
- retaining wall
- retaining wing
- retaining catch
- retaining force
- retaining frame
- retaining plate
- retaining valve
- retaining roller
- retaining soring
- retaining spring
- retaining washer
- retaining contact
- retaining crib wall
- retaining curb wall
- retaining structure
- retaining ring groove
- retaining valve bracket
- retaining wall foundation
- retaining wall with a broken back