retaining contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaining contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining contact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retaining contact

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công tắc giữ