retaining fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaining fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaining fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaining fee.

Từ điển Anh Việt

  • retaining fee

    /ri'teiniɳ'fi:/

    * danh từ

    tiền trả trước cho luật sư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retaining fee

    * kinh tế

    phí ứng trước

    tiền trả trước