restoration work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restoration work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restoration work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restoration work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restoration work
* kỹ thuật
công tác xây dựng lại
xây dựng:
công tác khôi phục
công tác phục chế
công tác trùng tu
Từ liên quan
- restoration
- restorationism
- restorationist
- restoration map
- restoration shop
- restoration work
- restoration design
- restoration premium
- restoration category
- restoration procedure
- restoration of service
- restoration of classic cars
- restoration of (machine) part
- restoration control point (rcp)
- restoration (vs) (to original state)
- restoration switching equipment (rse)
- restoration of goods taken in distrain
- restoration of goods taken in distraint
- restoration of the monetary role of gold
- restoration switching control equipment (rsce)