restoration control point (rcp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restoration control point (rcp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restoration control point (rcp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restoration control point (rcp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restoration control point (rcp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điểm điều khiển phục hồi