restoration category nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restoration category nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restoration category giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restoration category.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restoration category

    * kinh tế

    mục loại bị hạn chế (của hạn ngạch hàng dệt)