restoration map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restoration map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restoration map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restoration map.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restoration map

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bản đồ tu sửa (phục hồi)