restoration of goods taken in distraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restoration of goods taken in distraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restoration of goods taken in distraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restoration of goods taken in distraint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restoration of goods taken in distraint

    * kinh tế

    hủy bỏ tịch biên (hàng hóa)

    sự trả lại tài sản tịch biên