responsible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

responsible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm responsible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của responsible.

Từ điển Anh Việt

  • responsible

    /ris'pɔnsəbl/

    * tính từ

    chịu trách nhiệm

    to be responsible for something: chịu trách nhiệm về việc gì

    có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người)

    responsible government

    chính phủ không chuyên quyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • responsible

    * kỹ thuật

    mức chịu trách nhiệm

    trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • responsible

    worthy of or requiring responsibility or trust; or held accountable

    a responsible adult

    responsible journalism

    a responsible position

    the captain is responsible for the ship's safety

    the cabinet is responsible to the parliament

    Antonyms: irresponsible

    being the agent or cause

    determined who was the responsible party

    termites were responsible for the damage

    Synonyms: responsible for

    Similar:

    creditworthy: having an acceptable credit rating

    a responsible borrower